![](img/dict/02C013DD.png) | [se retrouver] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gặp lại nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se retrouver après une longue absence |
| gặp lại nhau sau một thời gian xa vắng lâu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils se sont retrouvés par hasard à Paris |
| tình cờ họ đã gặp lại nhau ở Pari |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hẹn gặp lại nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous nous retrouvons au jardin public |
| chúng tôi hẹn gặp nhau ở công viên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại tìm ra đường đi (sau khi bị lạc) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại trở lại, lại trở về |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se retrouver dans sa chambre |
| lại trở lại phòng mình ở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se retrouver devant les mêmes difficultés |
| lại trở về với những khó khăn như cũ, lại gặp những khó khăn như cũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se retrouver au chômage |
| lại thất nghiệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il perd sa femme et se retrouve seul |
| vợ ông ta chết và ông ta còn lại một mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gặp lại; cũng gặp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Si pareilles circonstances se retrouveraient |
| nếu những hoàn cảnh như thế sẽ gặp lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le même caractère se retrouve dans plusieurs langues |
| tính chất như thế cũng gặp ở nhiều ngôn ngữ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on se retrouvera! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) rồi còn gặp nhau!, rồi sẽ biết tay nhau! (ý doạ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se retrouver à la rue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lại ở trong tình trạng vô gia cư |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se retrouver sur le trottoir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) cuối cùng phải đi làm đĩ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | s'y retrouver |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) có lợi trong việc ấy |